Tìm Giáo viên Tiếng Anh
italki
【今日新词出炉】 booger
n. 1. 〈非正式〉鼻屎,主要用于美式英语
2. 〈非正式〉讨厌的人,可怕的人
【例句】Stay away from me,booger!Nobody wants you to be around here.
离我远点,讨厌鬼!这里没人想和你在一起。
There's a massive booger hanging out of your nose, please clean it!
你鼻子上挂了一团鼻涕,把它擦干净吧。
Tom is a booger, so no one wants to play with him.
汤姆是个讨厌鬼,没人愿意和他玩。
13 Thg 07 2011 03:27
italki
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

The Power of Storytelling in Business Communication
46 lượt thích · 12 Bình luận

Back-to-School English: 15 Must-Know Phrases for the Classroom
33 lượt thích · 6 Bình luận

Ten Tourist towns in Portugal that nobody remembers
64 lượt thích · 23 Bình luận
Thêm bài viết