JUJU
汉语拼音字母表 声母表Shengmu list
b p m f d
t n l g k
h j q x zh
ch sh r z c
s y w
韵母表Yunmu list
a o e i u
ü ai ei ui ao
ou iu ie üe er
an en in un
ang
eng ing ong 
26 Thg 09 2008 09:57
JUJU
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng Hindi, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Hindi, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha