Search from various Tiếng Anh teachers...
温暖
what is the meaning of #意思#in Chinese?
你认为中国话中!意思!有什么意思?
28 Thg 10 2014 00:09
Bình luận · 9
1
網路上找到的:
阿呆給领导送紅包時,兩個人的對話頗有意思。
领导:「你這是什麼意思?」
阿呆:「沒什麼意思,意思意思。」
领导:「你這就不夠意思了。」
阿呆:「小意思,小意思。」
领导:「你這人真有意思。」
阿呆:「其實也沒有別的意思。」
领导:「那我就不好意思了。」
阿呆:「是我不好意思。」
『意思』的解釋真的很多種. . . .
28 tháng 10 năm 2014
拜托,我是想为学汉语的亲们提供更多口语常识好不好????????
31 tháng 10 năm 2014
这个内在含义太多了啊,毕竟中文是比较“暧昧”的语言,引申义很多啊。
PS:真没想到中国人也会问现代汉语的问题。。。
30 tháng 10 năm 2014
#意思#这个词有很多种意思,挺有意思的呢,O(∩_∩)O哈哈~
1.表示语言、词语、文字的解释或含义(meaning)。 如:#节约#就是不浪费的意思
2.意见,愿望(opinion/wish)。 如:我想和你一起去泰国旅游,你是不是也有这个意思?
3.指礼品或礼物所代表的心意(mind/kindly feeling/intention/purpose)。 如:这是我的一点意思,你就收下吧。
4.指表示或表达一点心意(express your feeling or thanks)。 如:她帮了你的大忙,你得买点东西意思一下。
5.某种趋势或苗头(trend/symptom)。 如:太阳躲起来了,天空有点要下雨的意思。
6.情趣,趣味(interest/appeal/taste)。 如:这个公园设计得很有意思。
30 tháng 10 năm 2014
“意思”这两个字真的很有意思!
29 tháng 10 năm 2014
Hiển thị thêm
温暖
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
19 lượt thích · 16 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
