Search from various Tiếng Anh teachers...
玉英
品行卑劣是什么意思?
请问!
品行卑劣。这个是什么意思?
例如:卑鄙龌龊:这个怎么读的(求拼音)
气量狭隘,拘于小节。(这个求拼音)
7 Thg 08 2015 06:37
Bình luận · 3
2
1. 请问!----------感叹号用在这里表示命令,要注意标点符号的含义。
2. 品行卑劣--------品行,是指人的行为品德;卑劣,是指低下鄙俗,卑鄙恶劣。
因此,这四个字是用来形容一个人的品德极差。
3. 卑鄙龌龊--------[bēi bǐ wò chuò]
4. 气量狭隘------- [qì liàng xiá ài]
5. 拘于小节--------[jū yú xiǎo jié]
7 tháng 8 năm 2015
1
1. 品行卑劣——品行,是指人的行为品德;卑劣,是指低下恶劣。
形容一个人的品德极其恶劣。
2. 卑鄙龌龊——bēi bǐ wò chuò 指品质恶劣,心术不正,言行肮脏。
例子:这个交易是卑鄙龌龊的,因为它完全是为了公司利益而不择手段进行的交易。
3. 气量狭隘——qì liàng xiá ài 指心胸、见识等不宏大宽广
例子:不要为这点事儿生气,我知道你不是一个气量狭隘的人。
4. 拘于小节——jū yú xiǎo jié 为了无关原则的琐事所约束,指特别在意生活小节。 (与“不拘小节”相反)
例子:欢迎来我们这里做客,不要拘于小节,尽情地玩吧!
10 tháng 8 năm 2015
3. 卑鄙龌龊--------[bēi bǐ wò chuò]
4. 气量狭隘------- [qì liàng xiá ài]
5. 拘于小节--------[jū yú xiǎo jié]
这些事什么意思的?谢谢!
10 tháng 8 năm 2015
玉英
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
12 lượt thích · 11 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết