Search from various Tiếng Anh teachers...
Abby
2粤语Cantonese
人物
我(我) 你(你) 佢(他) 我哋(我们)你哋(你们)佢哋(他们) 人哋(人家) 呢度(这里) 嗰度(那里)边度(哪里)呢(这) 嗰(那) 咁样(这样、那样) 点解(为什么)第日(改天)第次(下次) 乜嘢(什么) 乜(什么) 几多(多少)边(哪)咁好(这么好) 阿爸(爸爸) 阿妈(妈妈) 阿哥(哥哥)阿嫂(嫂嫂)阿爷(爷爷) 阿嫲(奶奶) 阿公(外公)阿婆(外婆、老婆婆)阿叔(叔叔) 老豆(爸爸) 老妈子(妈妈)家姐(姐姐) 大佬(哥哥)细佬(弟弟) 新抱(媳妇) 舅父(舅舅)孙(孙子) 仔仔(儿子)女女(女儿) 契爷(干爹) 契仔(干儿子)寡佬(单身汉) 仔(儿子)女(女儿) 后底乸(继母) 太子爷(少东家)契弟(王八蛋)老坑(老头) 老嘢(老东西,老家伙)老姑婆(老处女)基老(男同性恋者) 老细(老板) 老千(骗子)后生仔(年轻小伙子)后生女(年轻姑娘) 靓仔(漂亮的小伙子)靓女(漂亮的姑娘)细路(小孩) 细蚊仔(小孩) 臊虾(婴儿)马仔(打手)事头婆(老板娘) 事头(老板) 塞(孙子的儿女) 麦(孙子的儿女的儿女) 老襟(两姐妹同一个老公) 老顶(上司)
4 Thg 08 2011 11:44
Abby
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Pháp
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Pháp
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
9 lượt thích · 7 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
12 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
8 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết