Search from various Tiếng Anh teachers...
Abby
Cantonese tones
there are 4 tones in Mandarin Chinese(阴平、阳平、上声、去声)they are respectively denoted by a sign :“-”,“/”,“V”,“\”.
Then there are 9 tones in Cantonese:「阴平」,「阴上」,「阴去」,「阳平」,「阳上」,「阳去」,「阴入」,「中入」,「阳入」.
first tone(阴平) 高平 55 or 53 诗 xi- 诗词 xi-qi*
rising tone(阴上) 高升 35 史 xi/ 历史 lig`xi/
third tone(阴去) 中平 33 试 xi. 考试 hɑo/xi.
fourth tone(阳平) 低平 11或21 时 xi* 当时 dong-xi*
fifth tone(阳上) 中升 13或23 市 xi" 广州市gwong/zao-xi"
sixth tone(阳去) 中降 22或32 事 xi` 办事 bɑn`xi`
seventh tone(阴入) 高促 5 色 xig- 颜色 ngɑn*xig-
eighth tone(中入) 中促 33 锡 xig. 无锡市mou*xing.xi"
ninth tone(阳入) 低促 22或32 食 xig` 食堂 xig`tong*
5 Thg 08 2011 15:38
Bài chữa · 3
hehe,其实没那么难。这些音调都是比较难懂
6 tháng 8 năm 2011
wow... thanks Belinda... I dont think I will learn Cantonese....
6 tháng 8 năm 2011
Thanks! I was astonished by its complexity=)
5 tháng 8 năm 2011
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Abby
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Pháp
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Pháp
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
10 lượt thích · 7 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
12 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
9 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết