Search from various Tiếng Anh teachers...
阮慈清
我如何学习汉语?How do I learn Chinese? Try to learn some patterns and subtitute the word. 1. 你平常几点吃早饭? Nǐ píngcháng jǐ diǎn chī Wǎnfàn? What time do you usually eat breakfast? .......................午饭? Wǔfàn----------lunch .......................晚饭? Wǎnfàn------- dinner 你平常几点学习汉语?Nǐ píngcháng jǐ diǎn xuéxí Hànyǔ? ------- study Chinese .......................英语?.....................................Yīngyǔ --------- English .......................跆拳道?..................................táiquándào --- Taekwondo ................跑步? pǎobù --------------------------------run ................睡觉? shuìjiào ---------------------------- sleep ................上课? Shàngkè -------------------------- attend class ................下课? Xiàkè ------------------------------- finish class ................ 上班? Shàngbān ----------------------- go to work ................ 下班? Xiàbān ---------------------------- finish work ................去市场?Qù shìchǎng ----------------- go to the market ................ 去学校?Qù xuéxiào ------------------ go to school ................ 洗澡? Xǐzǎo ----------------------------- have a bath ................ 练习写汉字? Liànxí xiě hànzì ---- Practice writing Chinese characters
9 Thg 10 2011 04:04
Bài chữa · 5

我如何学习汉语?How do I learn Chinese?

Try to learn some patterns and subtitute the word.

1. 你平常几点吃早饭? Nǐ píngcháng jǐ diǎn chī Wǎnzaofàn? What time do you usually eat breakfast?
.......................午饭? Wǔfàn----------lunch
.......................晚饭? Wǎnfàn------- dinner

你平常几点学习汉语?Nǐ píngcháng jǐ diǎn xuéxí Hànyǔ? ------- study Chinese
.......................英语?.....................................Yīngyǔ --------- English
.......................跆拳道?..................................táiquándào --- Taekwondo
................跑步? pǎobù --------------------------------run
................睡觉? shuìjiào ---------------------------- sleep
................上课? Shàngkè -------------------------- attend class
................下课? Xiàkè ------------------------------- finish class
................ 上班? Shàngbān ----------------------- go to work
................ 下班? Xiàbān ---------------------------- finish work
................去市场?Qù shìchǎng ----------------- go to the market
................ 去学校?Qù xuéxiào ------------------ go to school
................ 洗澡? Xǐzǎo ----------------------------- have a bath
................ 练习写汉字? Liànxí xiě hànzì ---- Practice writing Chinese characters

看的出来你是个很勤奋的人,继续努力吧!

10 tháng 10 năm 2011
只有一点一点错误。应该是粗心(cuxin)所导致(daozhi)的。你的中文很棒,加油!相信你的中文一定会越来越棒。相反(xiangfan)我的英语可没那么好。
9 tháng 10 năm 2011
应该英语在前,汉语在后那样学起来快。加油!
9 tháng 10 năm 2011
很好,,方法不错
9 tháng 10 năm 2011
你平常几点吃早饭? Nǐ píngcháng jǐ diǎn chī Wǎnfàn? 是zaofan 粗心大意了...
9 tháng 10 năm 2011
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
阮慈清
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Đức (Áo), Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Đài Loan), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Nhật, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Đức (Áo), Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Đài Loan), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật