Search from various Tiếng Anh teachers...
Emil
Lesson 2 - Personality 2, 3x成语, Talking about project, Noun, verb, prep, adv. + a few other words
Personality Vocab
自信 – zìxìn - Selfconfident - 我很有自信
幽默 – yōumò – humourous - 我很幽默
标准 - biāozhǔn – standart
温柔 - wēnróu – gentle(for women)
勇敢 – yǒnggǎn – brave
谦虚 – qiānxū - modest, polite (siger nali nali og den slags)
脾气píqi– temper - 我的脾气很好 (I don’t get mad easily)
外向 – wàixiàng – outgoing - 我的性格很外向
内向 – nèixiàng – not outgoing 我的性格比较内向
随和 – suíhé – easygoing 我是一个很随和的人
友好- yǒuhǎo – friendly
勤劳 - qínláo] – hard working – 他很勤劳
ChengYu
一丝不苟- yìsībùgǒu –Perfect – 我的工作一丝不苟
孜孜不倦 – zīzībújuàn – don’t get tired - 他 孜孜不倦地学习 (mostly used for study or research)
忠心耿耿 – zhōngxīngěnggěng – loyal - 狗对主人忠心耿耿/他对国家忠心耿耿
Sentence
我听不清楚你 – I can’t hear you clearly
我要和老师谈谈我的计划 – I must talk with my teacher about my project.
好梦 – have a sweet dream
Other words
省-shěng – province; state - 中国有很多的省
省市shěngshì - province; state
不一定 – it depends; not certain
发达-fādá – developed
主人 – zhǔrén – host; master
计划 – jìhuà – project; plan
报告 – bàogào - rapport
星座 – xīngzuò – constellation
Basic Language Words
动词 - dòngcí - verb
名词 – míngcí - noun
副词 - fùcí - adverb
介词 – jiècí - preposition
17 Thg 11 2011 21:33
Emil
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Đan Mạch, Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
11 lượt thích · 8 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết