Search from various Tiếng Anh teachers...
catriname
呼吸火(Breathing Fire)
我的朋友昨天在巴西学呼吸火了!
Yesterday, in Brazil, my friends learned to breathe fire.
25 Thg 07 2012 18:21
Bài chữa · 4
火呼吸(Fire Breathing )
昨天我的朋友在巴西學習 「火呼吸」。
火呼吸,瑜珈術之呼吸技巧之一 。
25 tháng 7 năm 2012
呼吸 噴火(Fire Breathing Fire)
昨天我的朋友昨天在巴西学呼吸噴火了!
Yesterday, in Brazil, my friends learnted to breathe fire breathing.
25 tháng 7 năm 2012
it's so cool
25 tháng 7 năm 2012
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
catriname
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
9 lượt thích · 7 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
12 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
7 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết