Search from various Tiếng Anh teachers...
ava_mac
Is this sentence correct?
My sentence must contain these words: 高兴(gāoxìng) 名片(míngpiàn) 介绍(jièshào) 专业(zhuānyè) 学习(xuéxí) 做(zuò) 几(jǐ)
您好,认识你我很高兴。让我自我介绍,我叫力,这是我名片。我学习英语专业。你做的课几?
16 Thg 08 2012 11:20
Bài chữa · 3
Is this sentence correct?
My sentence must contain these words: 高兴(gāoxìng) 名片(míngpiàn) 介绍(jièshào) 专业(zhuānyè) 学习(xuéxí) 做(zuò) 几(jǐ)
您好,认识你我 很高兴能认识你。让我自我 先介绍一下我自己,我叫力,这是我名片。我学习英语专业。我的专业是英语。你做的课几? 你学习英语有多久了?现在做什么工作?工作几年了?
16 tháng 8 năm 2012
My version: 很高兴即将与你们几个一起学习英语专业. 让我做一下自我介绍, 我叫力, 这是我的名片.
16 tháng 8 năm 2012
Is this sentence correct?
My sentence must contain these words: 高兴(gāoxìng) 名片(míngpiàn) 介绍(jièshào) 专业(zhuānyè) 学习(xuéxí) 做(zuò) 几(jǐ)
您好,认识你我很高兴。让我自我介绍,我叫力,这是我名片。我学习英语专业。你做的课几?
您好,认识你我很高兴。请允许我介绍一下自己,我叫力,这是我的名片。我学习的专业是英语。您是做什么职业的,来中国几年了?
16 tháng 8 năm 2012
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
ava_mac
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
10 lượt thích · 7 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
12 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
9 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết