Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Sahr
개인 사전 #1 1. 가꾸다, 생물이 잘 자라도록 보살펴 주다. 2. 가난다, 생활이 넉넉하지 못함. 3. 가득, 분량이나 수효 따위가 어떤 범 워나 한도에 꽉 찬 모양. 4. 가늘다, 둘레 가 작다, 5. 가라앉다, 물따 위에 떠 있거나 섞예 있는 것이 밑바닥으로 내려앉다. 6. 가령, 하여 말하여
4 Thg 10 2010 21:23
2
0
Bài chữa · 2
0
개인 사전 #1
1. 가꾸다, 생물이 잘 자라도록 보살펴 주다.
2. 가난
하
다, 생활이 넉넉하지 못함.
3. 가득, 분량이나 수효 따위가 어떤 범<strike>
워
</strike>
위
나 한도에 꽉 찬 모양.
4. 가늘다, 둘레 가 작다,
5. 가라앉다, 물 따위에 떠 있거나 섞<strike>
예
</strike>
여
있는 것이 밑바닥으로 내려앉다.
6. 가령, <strike>
하여
</strike>
예를 들어
말하여
5 tháng 10 năm 2010
0
0
0
개인 사전 #1
1. 가꾸다, 생물이 잘 자라도록 보살펴 주다.
2. 가난다, 생활이 넉넉하지 못함.
3. 가득, 분량이나 수효 따위가 어떤 범 워나 한도에 꽉 찬 모양.
4. 가늘다, 둘레 가 작다,
5. 가라앉다, 물따 위에 떠 있거나 섞예 있는 것이 밑바닥으로 내려앉다.
6. 가령, 하여 말하여
7. 가로막다, 앞을 가로질러 막다.
8. 가르다, 쪼 개거나 나누어 따로따로 구별 되게 하아. 분별하다.
9. 가리다, 바로 보이 거나 통하지 않게 가로 막히다.
10. 가리다, 여럿 가운데서 골라 내다. 구뱔하다.
4 tháng 10 năm 2010
0
0
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Luyện tập Ngay bây giờ
Sahr
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
13 lượt thích · 7 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
2 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.