Search from various Tiếng Anh teachers...
laogui
Gia sư cộng đồngzai zheili xianzai bu neng xie hanzi! wei shenme?
yao xie hanzi de hua yuanlai keyi yong pinyin dafa - danshi xianzai bu chulai, aiya, mafan, taoyan - duibuqi. Suǒyǐ wǒ míngtiān huì zài chángshì. (Qǐng bùyào gàosu wǒ, wǒ yīnggāi yòng pīnyīn diào hào!)
所以我明天会再次尝试。请不要告诉我,我应该用拼音音马克 - (咧嘴一笑)
哇,后来可以 - 这个问题真把我费解了. 哎呀, 真乱七八糟!
还要问以下。。。 要写 'puzzling', 'puzzled' 用汉字怎么写? 难住了,费解?
老鬼
14 Thg 02 2013 02:22
Bài chữa · 5
zai zheili xianzai bu neng xie hanzi! wei shenme?
yao xie hanzi de hua yuanlai keyi yong pinyin dafa - danshi xianzai xie bu chulai, aiya, mafan, taoyan - duibuqi. Suǒyǐ wǒ míngtiān huì zài chángshì. (Qǐng bùyào gàosu wǒ, wǒ yīnggāi yòng pīnyīn diào hào!)
所以我明天会再次尝试。请不要告诉我,我应该用拼音音马克 - (咧嘴一笑)
哇,后来可以 - 这个问题真把我费解了. 哎呀, 真乱七八糟!
还要问以下一下。 要写 'puzzling', 'puzzled' 用汉字怎么写? 难住了,费解?
老鬼
15 tháng 2 năm 2013
谢谢你们都! 老鬼
14 tháng 2 năm 2013
puzzling令人困惑的,一般指物;puzzled困惑的,一般指人。
14 tháng 2 năm 2013
puzzling:为难 伤脑筋。
puzzled:迷惑的
14 tháng 2 năm 2013
You are so funny~
Puzzling or puzzled
puzzling 困惑的,疑惑的,令人不解的。puzzled 被困惑的,被疑惑的,搞糊涂了。
当然难住了,费解是同样的意思。难住了更加的口语化。我上面列出的除了搞糊涂了,其余都是比较正式的说法。
希望能帮助到你。
14 tháng 2 năm 2013
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
laogui
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
11 lượt thích · 8 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết