Dime4thoughts
知道了。說話。To know. To speak. 我說一點點普通話/中國。- I speak a little mandarin/chinese. 我講一些普通話/英文。- I speak some mandarin/chinese. 當我說你好的旅遊指南,他說:“你說中國人嗎?”。我回答說,我講了一些,但我不流利的。 When I said hello to the travel guide, he said "You speak chinese?". I replied saying that I speak some, but I'm not fluent in it.
16 Thg 08 2013 22:43
Bài chữa · 4
1

知道了。說話。To know. To speak.

我說一點點普通話/中國。- I speak a little mandarin/chinese.

我會說一點點漢語/普通話/中文。  I speak...-->我會(can)說...

我講一些普通話/英文。- I speak some mandarin/chinese.

我會說一些漢語/普通話/中文。
 

When I said hello to the travel guide, he said "You speak chinese?". I replied saying that I speak some, but I'm not fluent in it.

當我說你好的旅遊指南,他說:“你說中國人嗎?”。我回答說,我講了一些,但我不流利的。

當我跟導遊打招呼的時候,他說:“你會說中文嗎?” 我回答說我會(講)一些,但(是)並不流利。

 

打招呼<v.>:say hello

中國人:a race   e.g.美國人(Americain)  英國人(british)

 

11 tháng 2 năm 2014

知道了。說話。To know. To speak.

我說一點點普通話/中國。- I speak a little mandarin/chinese.

 

我會說一點中文
 
當我說你好的旅遊指南,他說:“你說中國人嗎?”。我回答說,我講了一些,但我不流利的。

當我和導遊說你好,他說:你說中文嗎?。我回答說:我會說一點,但是不流利。

When I said hello to the travel guide, he said "You speak chinese?". I replied saying that I speak some, but I'm not fluent in it.

21 tháng 4 năm 2014

知道了。說話。To know. To speak.

我說一點點普通話/中文。- I speak a little mandarin/chinese.

我講一些普通話/中文。- I speak some mandarin/chinese.

當我說你好的旅遊指南,他說:“你說中國人嗎?”。我回答說,我講了一些,但我不流利的。
當我對導遊說「你好」,他說:「你說中文嗎?」我回答說:我會講一些(了),但並不流利。
When I said hello to the travel guide, he said "You speak chinese?". I replied saying that I speak some, but I'm not fluent in it.

*chinese: 中國人;chinese (language): 中文、國語、華語、漢語、普通話

17 tháng 8 năm 2013

知道了。說話。To know. To speak.

我說一點點普通話/中國。- I speak a little mandarin/chinese.

我講一些普通話/英文。- I speak some mandarin/chinese.

當我說你好的旅遊指南,他說:“你說中國话嗎?”。我回答說,我会讲一些,但我不流利的。

When I said hello to the travel guide, he said "You speak chinese?". I replied saying that I speak some, but I'm not fluent in it.

17 tháng 8 năm 2013
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Dime4thoughts
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Trung Quốc (Đài Loan), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Trung Quốc (Đài Loan), Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Bồ Đào Nha