Search from various Tiếng Anh teachers...
Kirstin
我的常规。
今天星期二。今天九月二十四号。我星期二,六有中文课。我每天儿点上班。我有时五点下班,有时七点半下班。
24 Thg 09 2013 09:05
Bài chữa · 6
我的常规。
今天是星期二。九月二十四号。我星期二,六有中文课。我每天都上班。我有时五点下班,有时七点半下班。
Your Chinese is very well,but i don't speak English very well.
11 tháng 10 năm 2013
Hi,
Pls see my comments in line. I think the text below should be better and clear.
我的常规。
今天星期二。今天九月二十四号。我星期二,六有中文课。我每天儿点上班。我有时五点下班,有时七点半下班。
[Comments: 今天是九月二十四号星期二。我周二和周六有中文课。我每天八点上班,五点下班,如果加班晚的话会七点半下班。]
24 tháng 9 năm 2013
我的时间表。
今天星期二,九月二十四号。我星期二,六有中文课。我每天八点上班。我有时五点下班,有时七点半下班。
24 tháng 9 năm 2013
我的常规。
今天星期二,今天九月二十四号。我星期二,星期六有中文课。我每天儿点都上班。我有时五点下班,有时七点半下班。
very good
24 tháng 9 năm 2013
我的常规。
今天星期二。今天九月二十四号。(今天是九月二十四号,星期二。)(这个倒一下语序会更好)我星期二,六有中文课。我每天儿(九)点上班。(前面的句号改成逗号,然后可以去掉”我”来避免主语重复。)我有时五点下班,有时七点半下班。
24 tháng 9 năm 2013
Hiển thị thêm
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Kirstin
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
11 lượt thích · 8 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết