Search from various Tiếng Anh teachers...
Salma
decrire ma chambre en chinois
pouvez vous m'aidez à decrire une chambre en chinois
4 Thg 04 2014 20:24
Bài chữa · 5
1
j'utilise le premier photo,chambreavec le papier peint rose.
我的房间有15平方米,不大也不小,光线充足,显得格外明亮。
一进门,印入你眼帘的是一张白色的书桌,上面摆着一盆花和几本书。
书桌上面就是窗子,窗子朝东,打开就能看到一个小花园。
书桌的左面是我的床,床边的墙壁上挂着我的家人的照片,每天晚上陪伴我进入甜蜜的梦乡。
再去看衣柜,瞧,衣柜里挂着我喜欢的衣和裙子。
我的房间很舒适,它不止是我的房间,也是我的快乐天地。
6 tháng 4 năm 2014
https://www.google.tn/search?biw=1210&bih=710&tbm=isch&q=chambre+fille+ado&revid=115439021#facrc=_&imgdii=_&imgrc=lzWT3Br7QN5fzM%253A%3Bfu79YB_4ZOT5kM%3Bhttp%253A%252F%252Fwww.casanaute.com%252Fcomponents%252Fcom_datsogallery%252Fimg_originals%252F41BC2DAB5612-4.jpg%3Bhttp%253A%252F%252Fwww.casanaute.com%252Falbum%252FChambre-fille%252F1489%3B1490%3B2116
5 tháng 4 năm 2014
j'espere que celle là peut t'aider
5 tháng 4 năm 2014
Est-ce que vous avez un photo?
Vous pouvez le decrire en francais et je vais le traduire en chinois.
5 tháng 4 năm 2014
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Salma
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Pháp
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
11 lượt thích · 8 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 10 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 lượt thích · 3 Bình luận
Thêm bài viết