Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Laura Stephenson
Korean verbs for clothes and jewelry Something you put it on the head 쓰다 (모자, 선글라스, 안경) neck, ear 하다 (목걸이, 귀걸이) body 입다(옷, 바지) hand (ring is exception to jewelry rule) 끼다 (글러브, 장갑, 반지) foot 신다 (양말, 신발)
18 Thg 04 2014 01:06
0
1
Bài chữa · 0
Laura Stephenson
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Doing Quizzes is a Good Way to Learn a Second Language… True or False?
bởi
20 lượt thích · 5 Bình luận
Navigating Global Business: The Power of Business English, Cultural Sensitivity, and Career Advancement Strategies
bởi
15 lượt thích · 6 Bình luận
10 Strategies to Keep Young Learners Involved in Your italki Classes
bởi
47 lượt thích · 21 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.