Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Gontama
リア充--当代年轻人的日语新词 参考:
http://d.hatena.ne.jp/keyword/%A5%EA%A5%A2%BD%BC
リア充是从リアル(现实生活之意)与充実(有意义)来组合而成。 该词读りあじゅう。 我在这页暂时翻译成“现充族”。 希望华人翻译更有创造性的中文词汇。 据定义,现充族每天过得非常有意义,使得网民嫉妒。 常见的网民反应是“现充,去爆炸!”日本語→「リア中爆発しろ」 这种反应与网民对于人际关系消极态度有关。 据一般人们的观念,现实充实有如下特长 ·有很多朋友 ·有情人(即男朋友/女朋友) ·去野外运动,像滑雪,单班滑雪 ·参加野外活动,如欣赏樱花会,烧烤会,烟火大会等 ·参加饮会(即飲み会 下次再详细解释) ·参加联谊会(即合コン 下次再详细解释) 就是说,现充族是像日本漫画那样,每日都开开心心。 海外朋友们,日本漫画虽然是一个虚拟世界,但在日本十分可以实现。 现实生活是虚拟世界的对比概念。 虚拟世界是指在网络和动漫,游戏里面的世界的。
26 Thg 04 2014 03:34
7
0
Bài chữa · 7
0
你的猫真可爱!
6 tháng 5 năm 2014
0
0
0
再提供一个解释的比较全的:萌娘百科:http://zh.moegirl.org/%E7%8E%B0%E5%85%85
26 tháng 4 năm 2014
0
0
0
哈哈,这个词目前只在动漫圈里比较常见,直接说“现充”或者“real充”也可以。就我的经验来说,动漫的字幕组翻译时一般会直接用“现充”或者用“人生赢家”。(毕竟与死宅相比,现充就是人生赢家啊:D) 另附中文wiki:http://zh.wikipedia.org/wiki/%E7%8E%B0%E5%85%85
26 tháng 4 năm 2014
0
0
0
不错不错,有创新精神。
26 tháng 4 năm 2014
0
0
0
现充族,这个说法,我刚翻译的。 人生赢家,嗯嗯,这个说法也很有趣哦。 我感觉人生赢家对应于日语的(人生の)勝ち組。 我个人觉得在日语上这两个概念不同。
26 tháng 4 năm 2014
0
0
Hiển thị thêm
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Luyện tập Ngay bây giờ
Gontama
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Quốc Tế Ngữ, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Nhật, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Việt
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
13 lượt thích · 7 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
3 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.