Search from various Tiếng Anh teachers...
Felix
Calendar Days
Day Kanji Furigana Romaji
1 一日 ついたち tsuitachi
2 二日 ふつか futsuka
3 三日 みっか mikka
4 四日 よっか yokka
5 五日 いつか itsuka
6 六日 むいか muika
7 七日 なのか nanoka
8 八日 ようか youka
9 九日 ここのか kokonoka
10 十日 とおか tooka
11 十一日 じゅういちにち juuichinichi
12 十二日 じゅうににち juuninichi
14 十四日 じゅうよっか juuyoka
15 十五日 じゅうごにち juugonichi
20 二十日 はつか hatsuka
21 二十一日 にじゅういちにち nijuuichinichi
24 二十四日 にじゅうよっか nijuuyokka
31 三十一日 さんじゅういちにち sanjuuichinichi
18 Thg 05 2014 02:36
Felix
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Nhật
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
11 lượt thích · 8 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết