Nancy Wang
我第一次去大陆 明天我们将要去广州!我以前去过台湾,不过这是我第一次去大陆。今晚我可能会兴奋得睡不着!
22 Thg 08 2014 17:23
Bài chữa · 16
1

我第一次去大陆

明天我们将要去广州!我以前去过台湾,不过这是我第一次去大陆。今晚我太紧张了, 可能不可睡了! 兴奋得睡不着!


Bon voyage!

23 tháng 8 năm 2014

我第一次去大陆

明天我们将要去广州!我以前去过台湾,不过这是我第一次去中国大陆。今晚我可能会兴奋得连觉睡不着!

 

 

Note: your wording is pretty good. My corrections just provide an alternative.

29 tháng 8 năm 2014
祝你的中国之行开心快乐。
24 tháng 8 năm 2014
Bon voyage, Nancy!
23 tháng 8 năm 2014

我第一次去大陆

明天我们将要去广州!我以前去过台湾,不过这是我第一次去大陆。今晚我可能会兴奋得睡不着!

 

非常好!欢迎来中国!

23 tháng 8 năm 2014
Hiển thị thêm
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!