カルリンホクソン
コマンドトリクエスト 1.せんたくして+ください 2.べんきょうして+ください 3.りょうりして+ください 4.そうじして+ください 5.さらをあらって+ください 6.せんたくものをあらって+ください 7.せんたくものをほして+ください 8.ふくをたたんで+ください たんご さら - dish/plate あらいます - to wash ほします - to dry/to drain
27 Thg 08 2014 08:01
Bài chữa · 1
Good job! You are correct.
28 tháng 8 năm 2014
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!