Search from various Tiếng Anh teachers...
Kate
Have I put 的 in the right place?
这是谁汉语的书?
这是我妈妈的书?
你是哪个大学的学生?
他们的都是很好人?
萨沙的老师是王老师?
这是我爸爸的汉语词典?
28 Thg 09 2014 16:53
Bài chữa · 10
1
Have I put 的 in the right place?
这是谁汉语的书?
这是谁的汉语书?
这是我妈妈的书?
你是哪个大学的学生?
他们的都是很好人?
他们都是很好的人?
萨沙的老师是王老师?
这是我爸爸的汉语词典?
28 tháng 9 năm 2014
Have I put 的 in the right place?
这是谁汉语的书?
这是我妈妈的书?
你是哪个大学的学生?
他们的都是很好的人?
萨沙的老师是王老师?
这是我爸爸的汉语词典?
25 tháng 11 năm 2014
谁的 = whose
25 tháng 11 năm 2014
Have I put 的 in the right place?
这是谁的汉语书?
这是我妈妈的书?
你是哪个大学的学生?
他们的都是很好的人? or 他们都是好人?
萨沙的老师是王老师?
这是我爸爸的汉语词典?
you did a good job,keep going
1 tháng 11 năm 2014
Have I put 的 in the right place?
这是谁汉语的书?这是谁的汉语书
这是我妈妈的书? 这句可以根据语调不懂表达成肯定句或者疑问句
你是哪个大学的学生?
他们的都是很好人? 他们都是很好的人
萨沙的老师是王老师?
这是我爸爸的汉语词典?
"的"在汉语里一般用在名词、动词、形容词或短语的后面
Hope this can help you :)
3 tháng 10 năm 2014
Hiển thị thêm
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Kate
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng La-tinh, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
21 lượt thích · 7 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
25 lượt thích · 12 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
29 lượt thích · 7 Bình luận
Thêm bài viết