Sapphire
我只知道shimoyidai,不知道怎么写,大家帮助一下,谢谢。 我只知道shimoyidai,不知道怎么写,大家帮助一下,谢谢。
30 Thg 09 2014 15:04
Bài chữa · 6
就是拭目以待了。谢谢大家。
5 tháng 10 năm 2014
拭目以待:等待一件即将结束的事情的结果
5 tháng 10 năm 2014
shimuyidai ,是mu不是mo
5 tháng 10 năm 2014
擦干净眼睛等着(看),期待某事发生。
30 tháng 9 năm 2014
是不是很好奇,很想知道结果的意思?
30 tháng 9 năm 2014
Hiển thị thêm
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!