Search from various Tiếng Anh teachers...
えみこ
are these numbers correct?
70.00 七十元
85.45 八十五元四毛五分
17.23 十七元两毛三
8.14 八元一毛四
3.90 三元九
1.25 一元两毛五
0.20 两毛
2.22 两元两毛二
0.50 五毛
36.00 三十六元
57.20 五十七元两毛
2.88二元八毛八
10.10 十元一毛
455.00 四百五十五元
135.55 一百三十五元五毛五
269.40 二百六十九元四
783.70 七百八十三元七
509.50 五百九元五
919.27 九百十九元两毛七
800.50 八百元五
3 Thg 10 2014 10:48
Bài chữa · 4
1
70.00 七十元 (口语 七十块)
85.45 八十五元四毛角五分 (口语 八十五块四毛五)
17.23 十七元两角三分 (口语 十七块两毛三)
8.14 八元一角四分 (口语 八块一毛四)
3.90 三元九角 (口语 三块九)
1.25 一元两角五分 (一块两毛五)
0.20 两毛
2.22 两元两角二分 (口语 两块两毛二)
0.50 五毛
36.00 三十六元
57.20 五十七元两角 (口语 五十七块二)
2.88两元八角八分 (口语 两块八毛八)
10.10 十元一角 (口语 十块一)
455.00 四百五十五元
135.55 一百三十五元五角五分
269.40 二百六十九元四角
783.70 七百八十三元七角
509.50 五百零九元五角 (口语 五百零九块五)
919.27 九百一十九元两角七 分 (口语 九百一十九块两毛七)
800.50 八百元五 (口语 八百块零五毛)
5 tháng 10 năm 2014
1
are these numbers correct?
70.00 七十元
85.45 八十五元四毛五分
17.23 十七元两毛三
8.14 八元一毛四
3.90 三元九角 (or三块九)
1.25 一元两毛五
0.20 两毛
2.22 两元两毛二
0.50 五毛
36.00 三十六元
57.20 五十七元两毛
2.88二元八毛八
10.10 十元一毛
455.00 四百五十五元
135.55 一百三十五元五毛五
269.40 二百六十九元四 角
783.70 七百八十三元七 角
509.50 五百九元五 角
919.27 九百十九元两毛七
800.50 八百元零五角
“元”一般和“角”一起用,“块”一般和“毛”一起用。比如说:
五十元零七角
五十块零七毛
3 tháng 10 năm 2014
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
えみこ
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Khác
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
11 lượt thích · 8 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết