first phrases
יש לי ספרים אדומים גדוךים
מה זה ? זאת ביצה כחולה
מה את אושה ? אני מבשלת
מיה יש לך ? יש לי ארוז
היא אוכלת לחם ? מא , אין לה לחם, היא לא אוכלת לחם
יש לי ספרים אדומים גדוךיםגדולים מה זה ? זאת ביצה כחולה מה את אושהעושה? אני מבשלת מיה מה יש לך ? יש לי ארוזאורז היא אוכלת לחם ? מאמה, אין לה לחם, היא לא אוכלת לחם
כל הכבוד! :)
30 tháng 10 năm 2014
2
1
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Zara
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Armenia, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hung-ga-ry, Tiếng Ba Tư (Farsi)
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập, Tiếng Armenia, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hung-ga-ry