Search from various Tiếng Anh teachers...
Tony Lim
ようび
月曜日(げつようび)
火曜日(かようび)
水曜日(すいようび)
木曜日(もくようび)
金曜日(きんようび)
土曜日(どようび)
日曜日(にちようび)
今日(きょう)
明日(あした)
昨日(きのう)
一昨日(おととい)
明後日(あさって)
きょうはじゅうにちがつじゅうごにちどようびです。
15 Thg 11 2014 14:18
Bài chữa · 1
1
ようび
月曜日(げつようび)
火曜日(かようび)
水曜日(すいようび)
木曜日(もくようび)
金曜日(きんようび)
土曜日(どようび)
日曜日(にちようび)
今日(きょう)
明日(あした)
昨日(きのう)
一昨日(おととい)
明後日(あさって)
きょうはじゅうにちいちがつじゅうごにちどようびです。
16 tháng 11 năm 2014
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Tony Lim
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Malay, Tiếng Thái
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Malay
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
9 lượt thích · 7 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
12 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
7 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết