阮慈清
Making Japanese sentence with new word-10(僕 -ぼく ) 僕 (ぼく) English: I (male) Vietnamese: tớ (cách xưng thân mật của nam giới, cùng nghĩa với わたし) 例文 (れいぶん) - 僕は寝たい。(ぼくはねたい。) I want to sleep. Tớ muốn ngủ. Verb ます + たい: want to do something muốn làm gì đó.
27 Thg 11 2014 23:35
阮慈清
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Đức (Áo), Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Đài Loan), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Nhật, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Đức (Áo), Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Đài Loan), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật