Search from various Tiếng Anh teachers...
Nick
Describe your apartment in chinese
我上星期租房子, 我的新房子真好还很大。
我的(OLD房子) 是了太贵, 可是新房子不贵。房租(costs)每月二百元,可是水电费不包括。
房子有一间厨房,厕所,客厅和有一间大卧室。
我的朋友们现在能常来我这儿。
29 Thg 12 2014 09:54
Bài chữa · 7
Describe your apartment in chinese
我上星期租了房子, 我的新房子真好还很大。
我的(OLD房子) 太贵, 可是新房子不贵。房租(costs)每月二百元,但是不包括水电费。
房子有一间厨房,厕所,客厅和一间大的卧室。
我的朋友们现在能常来我这儿了。
18 tháng 8 năm 2015
I get it,old house.Sorry for it.
18 tháng 8 năm 2015
Can you tell me the meaning of "OLD房子"?I think it's the only point I can't understand.
18 tháng 8 năm 2015
Describe your apartment in chinese
我上星期租房子了1, 我的新房子真好还很大。
我的(OLD房子)旧房子 是了太贵, 可是新房子不贵。房租(costs)每月二百元,可是水电费不包括水电费。
房子有一间厨房,厕所,客厅和有2一间大卧室。
我的朋友们现在能常来我这儿。
1.Adding "了" means you have already rented a house.
2.In this sentence there is a verb “有”, so there is no need to add another “有”.
Great job! 加油!
1 tháng 1 năm 2015
Describe your apartment in chinese
我上星期租了新房子, 新房子很好而且很大。
我之前租的房子太贵了, 可是新房子不贵or不过新房子很便宜。房租(costs)每月二百元or每个月的房租才两百块,不过不包括水电费。
新房子有一间厨房,厕所,客厅和有一间大卧室。 or新房子的格局为一室一厅一厨一卫。
我的朋友们现在能常来我这儿。or现在我的朋友们就能常来我这儿玩了。
同义词:可是,但是,不过(synonym: but,however,although),有时候可以通用,但是要看具体情况和程度。
31 tháng 12 năm 2014
Hiển thị thêm
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Nick
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Romania
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Romania
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
10 lượt thích · 7 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
12 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
9 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết