Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
RuHu
17 Must-Know Hebrew Slang Words 1. Sababa - סבבה 2. Le'ekhol sratim - לאכול סרטים 3. Gadol - גדול 4. Balagan - בלאגן 5. Yalla - יאללה 6. Chai beseret - חי בסרט 7. Takhles - תכלס 8. Neshama / Motek / Mami - נשמה/ מותק/ מאמי 9. Achi / Gever / Chabibi - אחי/ גבר/ חביבי 10. Combina - קומבינה 11. Yesh - יש! 12. Ke'ilu, Legamre - כאילו, לגמרי 13. Lizrom - לזרום 14. Magniv, Akhla - מגניב, אחלה 15. Arsim & Frechot - ערסים ופרחות 16. Lachfor - לחפור 17. Chaval al h'zman - חבל על הזמן
http://www.buzzfeed.com/israelexperience/17-must-know-hebrew-slang-words-haku?s=mobile
14 Thg 02 2015 21:46
2
3
Bài chữa · 2
0
interesting!!
12 tháng 4 năm 2015
0
0
0
תודה רבה לך
26 tháng 2 năm 2015
0
0
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Luyện tập Ngay bây giờ
RuHu
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Anh, Tiếng Hebrew, Tiếng Nga, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Why Learning a Second Language Pays Off (Even During Hard Times)
bởi
17 lượt thích · 8 Bình luận
Describing Your Job Role and Responsibilities in English
bởi
18 lượt thích · 4 Bình luận
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
42 lượt thích · 11 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.