Misa
Español 4/21/2015 Tengo mucha tabarjo, que hago horas extras (I have a lot of works to do, today do overtime.) Hacer – hago (yo – present) Overtime –horas extras
18 Thg 04 2015 12:03
Bài chữa · 7

Español 4/21/2015

Tengo mucho tabarjo trabajo, así que hago hoy haré horas extras

(I have a lot of works to do, today do overtime.)
Hacer – hago (yo – present)
Overtime –horas extras

19 tháng 4 năm 2015

Español 4/21/2015

Tengo mucho trabajo. Hoy hago horas extras

(I have a lot of works to do, today do overtime.)
Hacer – hago (yo – present)
Overtime –horas extras

18 tháng 4 năm 2015

Español 4/21/2015

Tengo mucho trabajo.(Because "trabajo" is masculine) que  Hoy hago horas extras. 

(I have a lot of works to do, today do overtime.)
Hacer – hago (yo – present)
Overtime –horas extras

 

Hope that helps!

Regards

 

Ana 

18 tháng 4 năm 2015
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Misa
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Nhật, Tiếng Malay, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thái
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thái