Krupux
20150420 นี้เป็นนิตยสาร. This is a magazine. ที่เป็นสมุดบันทึก. That is a notebook. ที่เป็นพจนานุกรม. That is a dictionary. นี้เป็นถุงครับ. This is a bag. นี้เป็นสำคัญครับ. This is a key. นี้เป็นโทรทัศน์. This is a tv. นี้เป็นหนังสือใช่ไหมครับ? ใช่,นี้เป็นหนังสือ. Is this a book ? Yes, this is a book. นี้เป็นนาพึ้กาครับ. This is a clock. นี้เป็นกล้องครับ. This is a camera. นี้เป็นปากกาครับ. This is a pen. นี้เป็นวิทยุครับ. This is a radio นี้เป็นหนังสืออะไร? นี้เป็นคอมพิวเตอร์หนังสือ. What book is this? This is a computer book นี้นิตยสารของใคร? Whos magazine is this?
20 Thg 04 2015 10:43
Bài chữa · 1

นี่คือนิตยสาร 

This is a magazine.

นั่นคือสมุดบันทึก 
That is a notebook.

นั่นคือพจนานุกรม 
That is a dictionary.

นี่คือถุงครับ 
This is a bag.

นี่คือสำคัญกุญแจครับ 
This is a key.

นี่คือโทรทัศน์ 1 เครื่อง
This is a tv.

นี่คือหนังสือใช่ไหมครับ?
ใช่,นี่คือหนังสือ 
Is this a book ?
Yes, this is a book.

นี่คือนาฬิกาครับ
This is a clock.

นี่คือกล้องครับ
This is a camera.

นี่คือปากกาครับ 
This is a pen.

นี่คือวิทยุครับ
This is a radio

นี่เป็น(คือ)หนังสืออะไร
นี่คือคอมพิวเตอร์หนังสือ 
What book is this?
This is a computer book

นี่เป็นนิตยสารของใคร
Whos magazine is this?

24 tháng 4 năm 2015
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Krupux
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Nhật, Tiếng Nga, Tiếng Thái
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Nga, Tiếng Thái