Search from various Tiếng Anh teachers...
Abigale
句子用‘交换’
1。 我刚刚见面一个客户。我们交换我们的名片。
2。我喜欢做饭。我要和我的朋友交换食谱。
3。我小的时候,我和我的最好的朋友交换玩具。
5 Thg 08 2015 01:42
Bài chữa · 3
句子用‘交换’造句
1。 我刚刚和一个客户见面,我们交换了我们的名片。
2。我喜欢做饭,我要和我的朋友交换食谱。
3。我小的时候,我和我的最好的朋友交换玩具。
or我小的时候,我和我的最好的朋友交换玩具。
5 tháng 8 năm 2015
句子用‘交换’
用"交换"造句
1。 我刚刚会见了一个客户,然后交换了彼此/双方的名片。
2。我喜欢做饭(or you can say下厨),所以我经常和我的朋友交换食谱。
3。我小时候经常和我最好的朋友交换玩具。
5 tháng 8 năm 2015
原文:
句子用‘交换’
1。 我刚刚见面一个客户。我们交换我们的名片。
2。我喜欢做饭。我要和我的朋友交换食谱。
3。我小的时候,我和我的最好的朋友交换玩具。
修改:
用“交换”一词造句。
1、我刚会见了一个客户,我们交换了名片。
2、我喜欢烹饪,经常和朋友交换食谱。
3、小时候,我经常和小伙伴们交换玩具,一起玩耍。
5 tháng 8 năm 2015
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Abigale
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
9 lượt thích · 7 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
12 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
7 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết