Thomas
汉语的练习 using 其中 1. 很多人能取得成功,其中只有少人特殊的人。 2. 我有很多爱好,其中的爱好是学语言。 3. 虽然联系老同学聚会比较麻烦,有少人的其中喜欢去聚会。
26 Thg 01 2016 15:39
Bài chữa · 4
汉语的练习 using 其中 1. 很多人能取得成功,因素很多,其中努力和机遇很重要。 2. 我有很多爱好,其中之一是学语言。 3. 虽然联系老同学聚会比较麻烦,但我还是乐在其中。
8 tháng 11 năm 2021
I think for the 3rd sentence, you don't need to use"其中“, because the subject is "联系老同学聚会”. While like in the 1st sentence, the subject is "很多人” lots of people, so you could use "其中“ to refer to among those people....So I think for the 3rd sentence, if you wanna use "其中”, it could be " 虽然老同学都觉得聚会比较麻烦,但是其中还是有少部分人喜欢聚会“ and the subject is "老同学”, and then, "其中“ means among those old classmates.
27 tháng 1 năm 2016

汉语的练习

using 其中

1. 很多人能取得成功,其中只有少人少数是特殊的人。
2. 我有很多爱好,其中的爱好之一是学语言。
3. 虽然联系老同学聚会比较麻烦,有少人的其中也有少部分的人喜欢去聚会。

27 tháng 1 năm 2016

汉语的练习

using 其中

1. 很多人能取得成功,其中只有少部分是特殊的人。
2. 我有很多爱好,其中之一的爱好是学语言。
3. 虽然联系老同学聚会比较麻烦,但其中还是有少部分人的其中喜欢去聚会。
27 tháng 1 năm 2016
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Thomas
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hindi, Tiếng Ý, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Wales
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Hindi, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha