Search from various Tiếng Anh teachers...
Natalia
请检查这些句子
1 他到王府井来得比我早两个小时。/他比我来王府井早两个小时。
2 他说汉语比我说得更流利。/他比我汉语说得更流利。
3 他的个子比她的更高。
4 他睡下得比我早一个小时。/他比我睡下早一个小时。
5 这件女衫比那件对她合适得更多。/这件女衫比那件合她的适得更多。
24 Thg 07 2017 15:56
Bài chữa · 4
现在,对大家来说你是学生,你不能用下指令似的口气说“请检查这些句子”!这是不礼貌的!容易引起别人对你的反感。应该说“请帮我检查这些句子,好吗?(行吗?、可以吗?)”,或者”请帮我检查这些句子对吗(对不对)?谢谢!“等等。如果你是老师,大家是学生,说”请检查这些句子“是可以的。
25 tháng 7 năm 2017
请检查这些句子
1 他到王府井来得比我早两个小时。/他比我来王府井早两个小时。(他比我早两个小时来到王府井。)2 他说汉语比我说得更流利。/他比我汉语说得更流利。(他说汉语比我流利。or 他说汉语比我流利多了。)
3 他的个子比她的更高。(他的个子比她高。)
4 他睡下得比我早一个小时。/他比我睡下早一个小时。(他比我早睡一个小时。)
5 这件女衫比那件对她合适得更多。/这件女衫比那件合她的适得更多。(这件衣服比那件更适合她。)
25 tháng 7 năm 2017
请检查这些句子
1 他比我早两个小时进来王府。2 他说汉语比我更流利。
3 他的个子比她的更高。
4 他比我早睡一小时。
5 这件女衫比那件对她合适得更多。
24 tháng 7 năm 2017
请检查这些句子
1 他到王府井来得比我早两个小时。/他比我来王府井早两个小时。他比我早两个小时到王府井来。
2 他说汉语比我说得更流利。/他比我汉语说得更流利。
他的汉语说得比我流利
3 他的个子比她的更高。correct
or simply 他比她更高
4 他睡下得比我早一个小时。/他比我睡下早一个小时。
他比我早睡一个小时
5 这件女衫比那件对她合适得更多。/这件女衫比那件合她的适得更多。更适合她
24 tháng 7 năm 2017
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Natalia
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Nga
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
14 lượt thích · 0 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
12 lượt thích · 4 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
19 lượt thích · 3 Bình luận
Thêm bài viết