Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Keary
A+ 比+ B + Adj + 一点儿/得多/多了 例语 : 今天比昨天冷一点。 明天会比今天冷得多。 纽约比这儿冷多了/冷得多。 我的句子: 我比他小一点儿。 中国菜比美国菜好吃得多。 我们的校园比他们的校园漂亮多了。 这个电脑比那个电脑贵得多。 这个动画比那个动画好玩一点儿。
21 Thg 09 2017 04:17
3
1
Bài chữa · 3
0
all correct.
21 tháng 9 năm 2017
0
0
0
这些句子都非常好!All of the sentences are great! Well done!
21 tháng 9 năm 2017
0
0
0
A+ 比+ B + Adj + 一点儿/得多/多了
例语 :
今天比昨天冷一点。
明天会比今天冷得多。
纽约比这儿冷多了/冷得多。
我的句子:
我比他小一点儿。
中国菜比美国菜好吃得多。
我们的校园比他们的校园漂亮多了。
这个电脑比那个电脑贵得多。
这个动画比那个动画好玩一点儿。
Awesome. All of your sentences are correct.
21 tháng 9 năm 2017
0
0
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Luyện tập Ngay bây giờ
Keary
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Nga
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
26 lượt thích · 15 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
9 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.