Search from various Tiếng Anh teachers...
Ольга
我的课表。
我在这学期去大学每周六次。我们班每天有三四个课。我们下午上课,晚上下课。
16 Thg 02 2019 09:46
Bài chữa · 4
1
我的课表。
我在这学期去大学每周六次。我这学期每个礼拜去大学六次 OR
这学期我一个礼拜有6天要去大学
我们班每天有三四个堂/节课。我们下午上课,晚上下课。
16 tháng 2 năm 2019
我的课表。 (If it is a title, we don't need a punctuation)
我這學期每周必須去大學六次(天)。我們班每天有三四堂課,下午上課,晚上(才)下課。
Good work. Hope it helps.
16 tháng 2 năm 2019
Not bad buddy🥳
16 tháng 2 năm 2019
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Ольга
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Na Uy, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Na Uy
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
10 lượt thích · 7 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
12 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
9 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết