thrash = violent movement
thresh = to thrash wheat
Example: The fish thrashed in the net.
Example: The boy was thrashed with a stick.
Example: The farmer threshed the wheat to make flour.
23 tháng 6 năm 2022
4
0
0
Thrash - beat someone (can be literal or figurative)
Thresh - extract the grain from the ears of wheat by beating them
23 tháng 6 năm 2022
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Dinghui
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Thượng Hải), Tiếng Anh, Tiếng Nhật