Search from various Tiếng Anh teachers...
Peterlou
Gia sư cộng đồng【吴语正字】汏
吴拼:dha᷄
国际音标:/dä˧˦/
含义:洗(动词)
通用范围:主要通行于北部吴语各方言
例词:汏浴(洗澡)、汏衣裳(洗衣服)
【吴语正字】驮
吴拼:dho᷅u
国际音标:/dou˨˧/
含义:拿(动词)
通用范围:主要通行于北部吴语各方言
例词:驮来(拿来)、驮掉(拿掉)、驮去(拿去)
17 Thg 08 2021 22:23
Peterlou
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng Mãn, Khác
Ngôn ngữ đang học
Khác
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
17 lượt thích · 3 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
15 lượt thích · 6 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
21 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết