Search from various Tiếng Anh teachers...
Don
Gia sư cộng đồngสุขสันต์วันคริสต์มาส /sook-san-wan-Christmas/ Merry Christmas
This is a passage about Christmas in Thai.
คริสต์มาสเป็นเทศกาลเฉลิมฉลองการประสูติของพระเยซู คริสต์ศาสนิกชน(คริสเตียน)ก็จะเข้าร่วมพิธีในโบสถ์ มีการอ่านพระคัมภีร์ ร้องเพลงสรรเสริญพระเจ้า จุดเทียน ภายในโบสถ์ก็จะประดับตกแต่งด้วยต้นคริสต์มาส หลอดไฟ พวงหรีดคริสต์มาส รวมทั้งฉากการประสูติของพระเยซู
Translated Christmas song sang in Thai
ตัวอย่างเพลงสำหรับเทศกาลคริสต์มาสเวอร์ชั่นภาษาไทย: เพลงพระทรงบังเกิดโลกจงยินดี แปลมาจากเพลง Joy to the World https://www.youtube.com/watch?v=v1DxQRtNvPY
Wish you happiness, prosperity, and love!
25 Thg 12 2022 22:12
Bình luận · 1
คำศัพท์/Vocabs
คริสต์มาส = Christmas
สุขสันต์ /สุก-สัน/= happy
เทศกาล /เทด-สะ-กาน/ /tade-sa-kaan/ = festival
ประสูติ /pra-sood/ = บังเกิด /bang-gerd/ = เกิด = to be born
พระเยซู /pra-ye-su/ = Jesus พระเยซูคริสต์ /pra-ye-su-crid/ = Jesus Christ
คริสต์ศาสนิกชน = คริสเตียน = Christian
โบสถ์ /โบด/ /bode/ = church
อ่าน /aan/= read
พระคัมภีร์ /pra-kam-pee/ = Holy scripture (Bible)
ร้องเพลง /rorng-pleng/ = sing a song
พระเจ้า /pra-jao/ = God
เพลงสรรเสริญพระเจ้า /pleng-san-sern-pra-jao/ = worship song
ตกแต่ง /tok-taeng/ = decorate
ต้นคริสต์มาส /ton-Christmas/ = Christmas tree
หลอดไฟ /lord-fai/ = light bulb
พวงหรีดคริสต์มาส /puang-reed-Christmas/ = wreath
ฉากการประสูติของพระเยซู /chaak-karn-pra-sood-kong-pra-ye-su/ = nativity
25 tháng 12 năm 2022
Don
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thái, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Việt
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
12 lượt thích · 12 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết