Search from various Tiếng Anh teachers...
Kaela
저는 하루 거러 운동해요. 화요일에 하체 운동, 목요일에 복근 운동, 일요일에 상체 운동을 해요.
지금 저는 자신잠하고 건강해요.
감사합니다!
15 Thg 11 2021 17:54
Bài chữa · 2
저는 이틀에 한 번씩 운동해요. 화요일에는 하체 운동, 목요일에는 복근 운동, 일요일에는 상체 운동을 해요.
지금 저는 자신감이 있고 건강해요.
감사합니다!
17 tháng 11 năm 2021
저는 하루 걸러 운동해요 (I exercise every other day? 거르다 = to skip). 화요일에 하체 운동, 목요일에 복근 운동, 일요일에 상체 운동을 해요.
지금 저는 자신감 있고 (자신감 있다 =to be confident) 건강해요.
감사합니다!
Great job :)! 잘하셨습니다 :)!
16 tháng 11 năm 2021
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Kaela
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
21 lượt thích · 17 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
