Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
italki 中文
#成语 风和日丽 [ fēng hé rì lì ] 基本释义 和风习习,阳光明媚,形容天气晴朗暖和。 出 处 唐·无名氏《句》:“风和日暖方开眼;雨润烟浓不举头。”唐·岑参《山房春事二首》:“风恬日暖荡春光;戏蝶游蜂乱入房。”清·吴趼人《痛史》:“是日风和日丽;众多官员;都来祭奠。” 例 句 这是一个~的星期天,我们来到颐和园。
#
3 Thg 08 2022 11:07
2
0
Bình luận · 2
0
反义词 凄风苦雨 风雨交加 飞沙转石
3 tháng 8 năm 2022
0
0
0
近义词 风和日暖 风和日丽 春和景明
3 tháng 8 năm 2022
0
0
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
The Magical World of Brazilian Folklore: Legendary Characters by Region
bởi
13 lượt thích · 4 Bình luận
Why Learning a Second Language Pays Off (Even During Hard Times)
bởi
29 lượt thích · 12 Bình luận
Describing Your Job Role and Responsibilities in English
bởi
25 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.