Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
並木~
チッケトを買わってあげる仕事です 買えにくいチケットを買わってあげて,手数料をもらいます コンサートのチケットとか列車のチケットとか
6 Thg 08 2021 04:25
5
0
Bài chữa · 5
0
チッケトを買ってあげる仕事です。 買いにくいチケットを買ってあげて,手数料をもらいます。 コンサートのチケットとか列車のチケットとか。
6 tháng 8 năm 2021
2
0
0
チケットを買ってあげる仕事です。 買いにくいチケットを買ってあげて、手数料をもらいます コンサートのチケットとか列車のチケットとか→これは買いにくいチケットの例なので、形容詞的に前に付けることができる。 コンサートのチケットとか列車のチケットとか、買いにくいチケットを買ってあげて、手数料をもらいます。 よく書けているよ!
7 tháng 8 năm 2021
0
0
0
チケットを買ってあげる仕事です。 買いにくいチケットを代わりに買ってあげて,手数料をもらいます 。コンサートのチケットとか列車のチケットとかを買います。
6 tháng 8 năm 2021
0
0
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Luyện tập Ngay bây giờ
並木~
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Nhật
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
0 lượt thích · 0 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
0 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.