Tìm Giáo viên Tiếng Anh
italki 中文
#成语
喜不自胜 [ xǐ bù zì shèng ]
基本释义
胜:能够承担或承受。欢喜得不能控制住自己。形容非常高兴。也作“喜不自持”、“喜之不胜”。
出 处
元·王实甫《西厢记》第五本第四折:“小生去时,承夫人亲自饯行,喜不自胜。”
例 句
听说儿子考上大学,李老师~。
3 Thg 09 2022 03:04
Bình luận · 2
反义词
怒目切齿 怒形于色 痛不欲生 怒发冲冠 闷闷不乐
3 tháng 9 năm 2022
近义词
冷俊不禁 忍俊不禁 喜形于色 大喜过望 喜出望外
3 tháng 9 năm 2022
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Speak More Fluently with This Simple Technique
23 lượt thích · 2 Bình luận

How to Read and Understand a Business Contract in English
19 lượt thích · 3 Bình luận

6 Ways italki Can Help You Succeed in Your School Language Classes
15 lượt thích · 8 Bình luận
Thêm bài viết