Search from various Tiếng Anh teachers...
Natalia
1。我脚比你脚大两倍。
2。我奶奶的健康比我爸爸的健康更不好。
3。 这只猫比那条狗胖。
4。 我比我丈夫常去医院。
5。 我的头发今年昨年长十一厘米。
25 Thg 10 2020 22:27
Bài chữa · 6
1
1。我的脚比你的脚大两倍。 2。我奶奶的健康比我爸爸的健康更差。 3。 这只猫比那条狗胖。 4。 我和我丈夫常去医院。 5。 我的头发今年比昨年长了十一厘米。
i'm native speaker,believe me this is better
26 tháng 10 năm 2020
1
1。我的脚比你的脚大两倍。 2。我奶奶不如我爸爸健康。3。 这只猫比那条狗胖。 4。 我比我丈夫常去医院。 5。 我的头发比去年长长了十一厘米。
25 tháng 10 năm 2020
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Natalia
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
22 lượt thích · 17 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
17 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
