Search from various Tiếng Anh teachers...
Vera李⭐️HSK&Beginner
Giáo viên chuyên nghiệp📝Classified Vocabulary in Chinese|transportation inside cities
zì xíng chē 自行车 bicycle
diàn dòng chē 电动车 scooter
gōng jiāo chē / gōng gòng qì chē 公交车/公共汽车 bus
yǒu guǐ diàn chē 有轨电车 streetcar
chū cū chē 出粗车 taxi
wǎng yuē chē 网约车 ride-sharing
dì tiě 地铁 subway
———————
Hi, I'm Vera👩🏻🏫 a certificated Chinese teacher who would love to share Chinese learning resources and offer courses for all levels
Follow me and make progress📈every day
13 Thg 07 2022 13:16
Vera李⭐️HSK&Beginner
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
11 lượt thích · 8 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết