Tìm Giáo viên Tiếng Anh
italki 中文
美中不足
měi zhōng bù zú
成语解释
美:好;
不足:不够;缺欠。
总的方面虽然很好;但局部不够完善、理想的地方。
成语出处
明凌濛初《初刻拍案惊奇》:“破镜重圆,离而复合,固是好事;但王夫人所遭不幸,失身为妾,又不曾根究奸人,报仇雪恨,尚为美中不足。”
29 Thg 05 2022 14:49
Bình luận · 4
近义词:璧微瑕
29 tháng 5 năm 2022
反义词:十全十美
29 tháng 5 năm 2022
英语 some slight imperfection
29 tháng 5 năm 2022
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

The Power of Storytelling in Business Communication
44 lượt thích · 9 Bình luận

Back-to-School English: 15 Must-Know Phrases for the Classroom
31 lượt thích · 6 Bình luận

Ten Tourist towns in Portugal that nobody remembers
59 lượt thích · 23 Bình luận
Thêm bài viết