Search from various Tiếng Anh teachers...
Tracy 春眠不觉晓
【含有一组近义词或反义词的成语】一般在成语ABCD的A和C,B和D位置上会出现近义词或反义词,比如: 1、见多识广 jiàn duō shí guǎng 识:知道 见过的多,知道的广。 形容阅历深,经验多。 2、左顾右盼 zuǒ gù yòu pàn 顾、盼:看。 向左右两边看。形容人骄傲得意的神情 3、粉身碎骨 fěn shēn suì gǔ 身体粉碎而死。 比喻为了某种目的或遭到什么危险而丧失生命。 你发现规律了吗?这类成语比较形象,好理解,生活中也常常用的。你还知道哪些类似的成语吗?欢迎分享 关注我,每天都有新收获ヾ(◍°∇°◍)ノ゙
22 Thg 02 2022 13:07
Bình luận · 1
眼花缭乱😊
23 tháng 2 năm 2022

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!