Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
italki 中文
不明察,不能烛私;能法之士,必强毅而劲直,不劲直,不能矫奸。 bù míng chá , bù néng zhú sī ; néng fǎ zhī shì , bì qiáng yì ér jìng zhí , bù jìng zhí , bù néng jiǎo jiān 。 摘自《韩非子·孤愤》
#
25 Thg 05 2022 14:31
1
0
Bình luận · 1
0
解释:不明察秋毫,就不能洞察隐私。能够推行法治的人,必定是坚决果断并刚强正直的;不刚强正直,就不能惩治奸邪。
25 tháng 5 năm 2022
0
0
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
18 lượt thích · 15 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
5 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.