Search from various Tiếng Anh teachers...
유아기
請教我"我"的韓文嗎??(比如:我的.我們.......等?又分長輩平輩晚輩嗎?)順便教我怎發音3q
22 Thg 05 2011 16:00
Câu trả lời · 1
1
呵呵。。很容易的。
1) 我
对小辈或者朋友之间 : 나(na)
对长辈或者不认识的人 : 저(jeo)
2) 我们
对小辈或者朋友之间 : 우리(u ri)
对长辈或者不认识的人 : 저희(jeo hui)
3) 我的
对小辈或者朋友之间 :내(nae)
比如说,내책 = 我的书
对长辈或者不认识的人 : 저의(jeo ui) 或 제(je)
比如说,제 책 = 저의 책 = 我的书
4) 把我
对小辈或者朋友之间 : 나를(na reur)=날(nal)
对长辈或者不认识的人 : 저를(jeo reur)=절(jeor)
5) 给我
对小辈或者朋友之间 : 나에게(na e ge),나한테(na han te)
对长辈或者不认识的人 : 저에게(jeo e ge), 저한테(jeo han te)
加油吧
^________^
22 tháng 5 năm 2011
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
유아기
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Đài Loan), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
16 lượt thích · 12 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
