Tiulpan
How to print an enumeration comma " 、" in Chinese? Thank you in advance.In Chinese punctuation, I can print from a keyboard these signs: : ; /, ?, >, <, (, ), _,-, +, =, |, {, }, [, ]. *, ~, “, ‘,but where is the special comma, which separates the words like that "A, B, and C" in Chinese version?
28 Thg 05 2011 20:29
Câu trả lời · 4
You know, there is no enumeration comma " 、" in English, if you translate some chinese sentences whce include enumeration comma " 、" into english, you should chang it to ",". if you use chinese IME, you can type and print it, but english IME cant type it. with a chinese IME, the special comma is on the left of "shift" 英语里没有顿号,在英语输入法下也不能打出顿号,只有在中文输入法下才能打出顿号来,位置在shift键的左边。 中国的标点符号来自英语,但是有自己的发展创造,比如顿号等。
29 tháng 5 năm 2011
i can't understand your meaning,pls say it clearly
29 tháng 5 năm 2011
Same thing
29 tháng 5 năm 2011
i'm sorry,i can't catch your meaning clearly...
29 tháng 5 năm 2011
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!