代表名额 : the number of deputies to be elected
喜讯 : happy/good news; glad tidings
按.....的比例 : by a ratio of ...
搞好 : do well in ...; make a good job of
论述 : exposition
17 tháng 6 năm 2011
2
0
0
搞好:etwas in ordentlich machen
代表名额:die Quote des Vertreters von Nationalen Volkskongress? Ich weiss nicht, ob “代表” die Vertreter von Nationalen Volkskongress sind.
按比例:verhaltnismäßig
喜讯: gute Nachrichten
述论:Darlegen
17 tháng 6 năm 2011
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Sanni
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp