Search from various Tiếng Anh teachers...
Sanni
Words: 代表名额, 喜讯, 按.....的比例, 搞好, 述论
Hi,
vielleicht ins deutsche or maybe translate in english. :)
代表名额 (siehe unten)
喜讯 (民族地区县级选举试点的喜讯)
按.....的比例 (..., 确定按人口数分配代表名额的比例)
搞好 (搞好民族地区的县级直接选举)
述论 (中国乡镇长直接选举述论)
17 Thg 06 2011 07:58
Câu trả lời · 4
代表名额 : the number of deputies to be elected
喜讯 : happy/good news; glad tidings
按.....的比例 : by a ratio of ...
搞好 : do well in ...; make a good job of
论述 : exposition
17 tháng 6 năm 2011
搞好:etwas in ordentlich machen
代表名额:die Quote des Vertreters von Nationalen Volkskongress? Ich weiss nicht, ob “代表” die Vertreter von Nationalen Volkskongress sind.
按比例:verhaltnismäßig
喜讯: gute Nachrichten
述论:Darlegen
17 tháng 6 năm 2011
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Sanni
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Supply Chain and Logistics Vocabulary in English
5 lượt thích · 1 Bình luận

The Language of Gratitude: How to Say “Thank You” in English
8 lượt thích · 5 Bình luận

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
38 lượt thích · 20 Bình luận
Thêm bài viết